‘flowchart ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: biểu đồ quá trình tác nghiệp; biểu đồ diễn tiến; lưu trình đồ
‘flowchart ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: biểu đồ quá trình tác nghiệp; biểu đồ diễn tiến; lưu trình đồ