Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Fly A Kite (To…) ‘fly a kite (to…) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: ném quả bóng thăm dò Từ vựng tương tự:Kite Mark (Kite-Mark)KiteKite FlierFly AshFlyFly-BackFly-By-NightFly PitchFly SheetFly-By-Night Firm