Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Fly Sheet ‘ fly sheet ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tờ quảng cáo; quyển sách nhỏ Từ vựng tương tự:Fly AshFlyFly-BackFly-By-NightFly A Kite (To...)Fly PitchFly-By-Night FirmTime Sheet or Layday StatementSheetMaterial Safety Data Sheet (MSDS)