Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Former President (The…) ‘ former president (the…) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: nguyên chủ tịch; cựu chủ tịch Từ vựng tương tự:Biến thế tăng thếhonorary presidenthonorary vice-presidenteconomic report of the presidentex-presidentáo thể thaobít tất thể thaoGiải thểHàng thay thếHoàn toàn có thể chấp nhận