‘ forward buying ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: mua trước, mua trữ, mua dự phòng; việc mua hàng kỳ hạn
‘ forward buying ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: mua trước, mua trữ, mua dự phòng; việc mua hàng kỳ hạn