‘frequency of sailings ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tần số chuyển tàu (mỗi tuần, tháng)
‘frequency of sailings ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tần số chuyển tàu (mỗi tuần, tháng)