Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Full Value ‘ full value ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: giá trị đầy đủ; toàn trị Từ vựng tương tự:Full Invoice ValueUse value and exchange valueFull way valveFCL – Full container loadFTL: Full truck loadFull set of original BL (3/3)Full vessel’s capacityFull bodied moneyFull costFull cost pricing