‘fund holder (fundholder) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: người giữ công trái; người có niên kim
‘fund holder (fundholder) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: người giữ công trái; người có niên kim