Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gap gap’ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoảng trống; mức chênh lệch Từ vựng tương tự:Recessionary gapAir GapDeflationnary gapReverse yield gapYeild gapYeild gap on securitiesinflationary gapeconomic gapFinancing GapFiscal Gap