Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gap In The Market ‘ gap in the market ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: lồ hổng, khoảng trống thị trường Từ vựng tương tự:Biến thế tăng thếáo thể thaobít tất thể thaoGiải thểHàng thay thếHoàn toàn có thể chấp nhậnKhoản nợ có thế chấpKhoản nợ có thể thu hồiđồng trùng hợp dị thể (sự)hệ số đầy thể tích