‘gilt-edged stock ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: cổ phiếu viền vàng; công trái nhà nước
‘gilt-edged stock ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: cổ phiếu viền vàng; công trái nhà nước