Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Global Finance ‘global finance ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: sự cấp vốn cho các xí nghiệp Từ vựng tương tự:GSTP – Global system of Trade preferencesGlobal WarmingGlobal Warming PotentialGlobal AccountingGlobal Allocation CeilingGlobal BrandGlobal CompensationGlobal Equities MarketGlobal Import CeilingGlobal Import Quotas