Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Goal Setting ‘goal setting ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: sự định ra (các) mục tiêu Từ vựng tương tự:Maximum Contaminant Level Goal (MCLG)Goal CongruenceGoal PlanningGoal Programming