Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gold Run ‘gold run ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: đổ xô đổi vàng Từ vựng tương tự:Run-OffRun (a)Short runShort run average costShort run average fixed cost (AFC)Short run fixed cost (AFC)Short run consumption functionShort run marginal cost (SMC)Short run total cost (STC)Short run variable costs (SVC)