Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Graft ‘graft ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tham nhũng; công việc nặng nhọc Từ vựng tương tự:Bone graftCornea / corneal graftCoronary artery bypass graft, CABGGraft-versus-host diseaseSkin graft