Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Grain Capacity ‘grain capacity ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dung tích hàng rời; dung tích cốc loại Từ vựng tương tự:Cargo capacity or cargo carrying capacity.Cargo capacity or cargo carrying capacityGrain LoadingAustralian Grain Charter (Austrai)Norgrain (North American Grain Charter Party)heavy grainGrainGrain BillGrain BrokerGrain Carrier