Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Grain Market ‘grain market ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thị trường mễ cốc Từ vựng tương tự:Grain LoadingAustralian Grain Charter (Austrai)Norgrain (North American Grain Charter Party)heavy grainGrainGrain BillGrain BrokerGrain CapacityGrain CarrierGrain Certificate