Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Great Wall Card ‘Great Wall Card ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: Thẻ tín dụng Trường Thành Từ vựng tương tự:Wall-hung basinWall spoutWall-hung urinalWall hung water closet panWall hung water closer panWall Street"Great Leap Forward"Great circle routeGiving Great BargainGreat Britain