‘gross average hourly earning ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng sổ lương bình quân mỗi giờ
‘gross average hourly earning ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng sổ lương bình quân mỗi giờ