Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gross Charge gross charge ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: phí gộp; tổng chi phí Từ vựng tương tự:Gross charter or gross terms or liner termsTerminal handling charge (THC)Pick up ChargeSecurity chargeCIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance…Taking in charge atPerson in chargeFree of charge (FOC)Annual capital chargeCommunity Charge