‘ gross margin ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: lãi gộp (lợi nhuận gộp); mức lãi gộp; biên lãi gộp (của người bán lẻ)
‘ gross margin ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: lãi gộp (lợi nhuận gộp); mức lãi gộp; biên lãi gộp (của người bán lẻ)