Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gross Mark-Up ‘gross mark-up ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: biên lãi gộp Từ vựng tương tự:Kite Mark (Kite-Mark)Land – markMarkSea-markindicative markInternationally Registered Trade MarkLeading MarkGross charter or gross terms or liner termsGross weightVerified Gross Mass weight (VGM)