‘gross receipts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng số thu; thu nhập gộp; doanh số gộp; doanh thu gộp
‘gross receipts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng số thu; thu nhập gộp; doanh số gộp; doanh thu gộp