Từ điển Anh - Việt chuyên ngành handy pack ‘handy pack ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bao bì tay xách Từ vựng tương tự:handy-size carrierhandyman (handy man)heavy handy deadweightTo packin-pack couponin-pack premiumJumbo PackKing-Size Pack