Từ điển Anh - Việt chuyên ngành list of cards ‘list of cards ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : mục lục thẻ Từ vựng tương tự:Graphics CardsContainer packing listPrice listShelf Life ListProduction ListPacking listWeight ListList of containersDetailed Packing ListNational Priorities List (NPL)