“bỏ lửng” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave unfinished, leave half- done Ví dụ:
Category Archives: Từ điển chuyên ngành Việt-Anh
“bỏ lỡ ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Ví dụ:
“Bỏ không ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Idle, unused Ví dụ: Đất bỏ không Idle land
“bỏ học” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Give up one’s study, break off one’s study, drop out Ví dụ:
“bỏ hoang ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave (land) uncultivated Ví dụ: Đất bỏ hoang Uncultivated land, waste land
“bỏ hóa ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave (land) fallow. Đất bỏ hóa Fallow land Ví dụ:
“bỏ đi ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave, go off Ví dụ: Nó bỏ đi, không nói lời nào He left without a word
“bỏ dở ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave unfinished Ví dụ:
“bỏ cuộc” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Drop out of a competition; give up a match Ví dụ: Đến chậm, coi như bỏ cuộc He came late, so he was regarded as having dropped out; he came late, so he was scratched
“bò chạy ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Run away, run for dear life Ví dụ: